Lộ trình xin việc
Nếu bạn cảm thấy đủ tự tin để có thể tự xin việc mà không cần qua bất kỳ Công ty môi giới nào thì những gì bạn làm bây giờ là phải biết tuân thủ Lộ trình Xin Việc sau :
Gọi điện thoại → Nộp Hồ Sơ Trực Tiếp + Phỏng Vấn Trực Tiếp → Về Nhà Chờ Kết Quả (nếu chờ lâu mà không thấy họ gọi điện thoại lại cho bạn thì bạn cũng đừng nên trông chờ nữa, hãy tìm nơi tuyển dụng khác)
Ở Việt Nam có nhiều trường hợp bạn có thể xem quảng cáo tìm người làm thêm dán ở trước cửa hàng và tìm đến phỏng vấn xin việc. Nhưng ở Nhật Bản, nếu bạn không gọi điện trước mà đột nhiên vào cửa để xin việc, bạn sẽ bị từ chối. Vì vậy, tốt nhất bạn nên gọi điện tìm hiểu từ trước. Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu thông tin tuyển dụng qua các kênh như from A, Domo, Town Work v.v
Nếu tìm được công việc làm thêm phù hợp bạn hãy mạnh dạn xin hỗ trợ. Trước khi gọi điện thoại bạn hãy chuẩn bị giấy ghi lại, và bạn phải bình tĩnh và giữ thái độ lịch sự khi đề nghị hỗ trợ.
Gọi trước để hỏi thông tin
Bây giờ mình sẽ hướng dẫn các bạn cách thức gọi điện thoại để trao đổi xin làm thêm. Các bạn hãy học theo và nhớ những lời thoại này nhé!
店員(người nhận điện thoại):お電話、ありがとうございます。(Xin chào) 。
Trong (du học sinh):そちらの求人情報を拝見して、電話をさせていただきました。(Tôi đã xem thông tin tuyển dụng của công ty nên gọi điện thoại đến để trao đổi về việc này) 。Trong と申します。(Tôi là Trong)。アルバイト担当の方、いらっしゃいますでしょうか。(Xin hỏi có người phụ trách ở đó không ạ) 。
♣ 店員(người nhận điện thoại):少々お待ちください。(Bạn đợi chút nhé) 。
♣ 採用担当者(người phụ trách tuyển dụng):お電話、変わりまりた。(Tôi là người phụ trách tuyển dụng) 。山崎です(Tôi là Yamazaki) 。
♣ Trong (du học sinh): そちらの求人情報を拝見して、電話をさせていただきました。(Tôi đã xem thông tin tuyển dụng của công ty nên gọi điện thoại đến để trao đổi về việc này) 。Trongと申します。(Tôi tên là Trong) 。ホールスタッフに応募したいですが。(Tôi muốn được xin việc vào vị trí nhân viên sảnh) 。
♣ 採用担当者(người phụ trách tuyển dụng):そうですか。(Vậy à?) 。Trongさんはどちらの方ですか。(Anh Trong là người ở đâu ?) 。
♣ Trong (du học sinh):ベトナム人です。(Tôi là người Việt Nam) 。
♣ 採用担当者(người phụ trách tuyển dụng):そうですか。(Vậy à?) 。まず、面接はこちらまで来ていただけますか。(Trước hết bạn có thể đến đây để phỏng vấn được không?) 。ご都合の良い日があれば、教えてください。(Bạn hãy nói cho tôi biết bạn có thể đến đây vào khi nào?) 。
♣ Trong (du học sinh):平日の午前は学校の授業がありますので、午後であれば、いつでも大丈夫です。(Buổi sáng hàng ngày tôi phải đi học, tôi có thể tham gia phỏng vấn vào bất cứ giờ nào trong buổi chiều ạ) 。
♣ 採用担当者(người phụ trách tuyển dụng):そうしましたら、明日の午後4時はいかがでしょうか。(Nếu vậy 4 giờ chiều ngày mai bạn tới có được không?) 。
♣ Trong (du học sinh):かしこまりました。Vâng 。その際に、何か必要なものがあれば、お持ちします。(Không biết tôi phải chuẩn bị những gì khi đến phỏng vấn ạ) 。
♣ 採用担当者(người phụ trách tuyển dụng):履歴書とパスポートを持って来てください。(Bạn hãy mang theo hồ sơ và hộ chiếu) 。
♣ Trong (du học sinh):かしこまりました。(Vâng ạ) 。では、明日午後4時にお伺い致します。(Hẹn gặp lại vào 4 giờ chiều ngày mai ạ) 。
♣ 採用担当者(người phụ trách tuyển dụng):はい。(Được) 。お待ちしております。(Tôi sẽ đợi) 。
♣ Trong (du học sinh): よろしくお願いいたします。(Rất mong ông giúp đỡ) 。失礼致します。(Xin cảm ơn) 。
Viết sơ yếu lí lịch
Bây giờ những gì bạn cần làm đó là hoàn thiện bộ hồ sơ xin vệc để nộp cho nhà tuyển dụng vào 4 giờ chiều ngày mai. Nên sau đây mình xin hướng dẫn bạn cách viết một Sơ Yếu Lý Lịch để xin việc làm thêm nhé!
1. Trường hợp gửi trực tiếp, sẽ tính ngày bắt đầu gửi là ngày nộp. Trường hợp gửi qua hòm thư sẽ tính là ngày bỏ vào hòm thư.
2. Gửi ảnh được chụp với trang phục quy định, đầu tóc gọn gàng, trang nghiêm và chụp trong vòng 3 tháng trở lại đây. Đằng sau tấm ảnh phải ghi tên họ.
3. Bạn đừng quên ghi địa chỉ nơi ở hiện nay nhé. Sau khi ghi địa chỉ của mình bằng chữ Hán, bạn sẽ phải viết phiên âm tên địa chỉ đó lên trên. Nếu mẫu sơ yếu lý lịch họ đề là “ひらがな” thì bạn phải viết phiên âm là bằng chữ Hiragana. Nếu mẫu sơ yếu lý lịch họ đề là “カタカナ” thì bạn phải viết phiên âm là bằng chữ Katakana.
4. Học lực・Kinh nghiệm làm việc (学歴・職歴)Ở dòng đầu tiên ghi “学歴” (học lực), ghi tên chính thức của trường học Phổ thông trung học đến Đại học và phải ghi cả
khoa, chuyên ngành. Nếu bạn đang học hãy viết là “在学中” (đang học). Thời gian có thể viết theo lịch của Nhật Bản hoặc lịch Phương Tây nhưng phải viết đúng ngày tháng ở mục ➊và ngày tháng năm sinh.
Kinh nghiệm làm việc được ghi vào cột học lực và viết là ‘職歴’ (kinh nghiệm làm việc). Sau đó ghi tên công việc đã làm ở công ty cũ và chức vụ đã từng đảm nhiệm. Nếu đã từng làm thêm công việc nào đó trong thời gian dài hãy ghi đầy đủ chi tiết, vì điều đó sẽ giúp bạn có thêm sự tin tưởng của người tuyển dụng.
5.Hãy ghi tên bằng cấp, giấy chứng nhận (免許・資格) đã được cấp. Hãy ghi cả những kỹ năng đang theo học để phục vụ công việc nếu có.
6.Bạn hãy ghi cụ thể lý do vì sao bạn thấy công việc đó phù hợp với bản thân, PR bản thân, và bày tỏ bạn có thể và mong muốn cống hiến như thế nào cho công ty. Điều đó có tác dụng nhấn mạnh quyết tâm và nhiệt tình của mình với công ty.
7.Chỉ nên ghi tối thiểu mong ước của bản thân. Nếu không có mong muốn đặc biệt hãy viết: “Làm theo quy định của công ty”.
– Trường hợp có phần “số điện thoại liên lạc của người bảo hộ”, hãy ghi số điện thoại của người thân quen lớn tuổi hiện đang sống ở Nhật Bản như giáo viên trong trường học.
– Cuối cùng hãy kiểm tra xem có nội dung nào, chữ nào bị bỏ sót hoặc có viết sai hay không.
– Trang phục gọn gàng, sáng sủa là điều rất quan trọng để tạo ấn tượng đẹp cho người tuyển dụng.
Nếu giọng nói nhỏ, yếu ớt có thể là điểm bất lợi cho bạn. Ngoài ra, bạn nên tìm hiểu trước về cửa hàng đó. Bạn cũng đừng quên phép lịch sự tối thiểu, đó là đến trước thời gian phỏng vấn 5 phút.
Bình luận của bạn